Để giúp các bạn tự học từ vựng PTE 30 hiệu quả hơn, PTE UNI xin chia sẻ đến các bạn 10 câu Repeat Sentence (RS) thường gặp trong bộ đề tủ PTE 30. Đây là những tài liệu được cập nhất mới nhất từ đề thi thật của PTE. Hãy dành thời gian tìm hiểu để giúp việc ôn luyện và làm bài thi PTE với kết quả như ý nhé!
Để giúp các bạn tự học từ vựng PTE 30 hiệu quả hơn, PTE UNI xin chia sẻ đến các bạn 10 câu Repeat Sentence (RS) thường gặp trong bộ đề tủ PTE 30. Đây là những tài liệu được cập nhất mới nhất từ đề thi thật của PTE. Hãy dành thời gian tìm hiểu để giúp việc ôn luyện và làm bài thi PTE với kết quả như ý nhé!
Assessment /əˈses.mənt/ (n): sự đánh giá, sự thẩm định
Course /kɔːrs/ (n): khóa học; quá trình diễn biến
Language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ, cách diễn đạt
Career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp
Potential /poʊˈten.ʃəl/ (n): tiềm năng, khả năng, tiềm lực
Science /ˈsaɪ.əns/ (n): khoa học
Healthy /ˈhel.θi/ (adj): khỏe mạnh, lành mạnh
Provide /prəˈvaɪd/ (v): cung cấp
Opportunity /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ (n): cơ hội, thời cơ
Children /ˈtʃɪl.drən/ (n): trẻ em (số nhiều)
Undergraduate /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/ (adj): chưa tốt nghiệp
Participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (v): tham gia, tham dự
Seminar /ˈsem.ɪ.nɑːr/ (n): cuộc hội thảo
Cách học từ vựng qua đề thi giúp hiểu rõ nghĩa của từ trong từng ví dụ
Information /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ (n): thông tin
Meeting /ˈmiː.t̬ɪŋ/ (n): cuộc họp, buổi gặp gỡ
Material /məˈtɪr.i.əl/ (n): tài liệu; chất liệu
Bibliography /ˌbɪb.liˈɑː.ɡrə.fi/ (n): thư mục sách tham khảo, mục lục
Như vậy PTE UNI đã chia sẻ đến các bạn tài liệu tự học từ vựng PTE 30 hiệu quả nhất. Các bạn có thể dựa vào ngữ cảnh của các câu Repeat sentence mới nhất lấy từ đề thi thật. Bên cạnh đó các bạn cũng nên tập luyện thường xuyên trên phần mềm thi thử PTE.TOOLS miễn phí để làm bài thi đạt kết quả tốt hơn. Chúc các học viên ôn luyện và vượt qua kỳ thi theo cách xuất sắc nhất.
Energy /ˈen.ɚ.dʒi/ (n): năng lực, nghị lực
Produce /prəˈduːs/ (v): sản xuất, chế tạo