90 Từ Vựng Pte Repeat Sentence

90 Từ Vựng Pte Repeat Sentence

Để giúp các bạn tự học từ vựng PTE 30 hiệu quả hơn, PTE UNI xin chia sẻ đến các bạn 10 câu Repeat Sentence (RS) thường gặp trong bộ đề tủ PTE 30. Đây là những tài liệu được cập nhất mới nhất từ đề thi thật của PTE. Hãy dành thời gian tìm hiểu để giúp việc ôn luyện và làm bài thi PTE với kết quả như ý nhé!

Để giúp các bạn tự học từ vựng PTE 30 hiệu quả hơn, PTE UNI xin chia sẻ đến các bạn 10 câu Repeat Sentence (RS) thường gặp trong bộ đề tủ PTE 30. Đây là những tài liệu được cập nhất mới nhất từ đề thi thật của PTE. Hãy dành thời gian tìm hiểu để giúp việc ôn luyện và làm bài thi PTE với kết quả như ý nhé!

Học từ vựng với RS 2 | Tự học từ vựng PTE 30

Assessment /əˈses.mənt/ (n): sự đánh giá, sự thẩm định

Course /kɔːrs/ (n): khóa học; quá trình diễn biến

Language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ, cách diễn đạt

Career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp

Potential /poʊˈten.ʃəl/ (n): tiềm năng, khả năng, tiềm lực

Science /ˈsaɪ.əns/ (n): khoa học

Healthy /ˈhel.θi/ (adj): khỏe mạnh, lành mạnh

Provide /prəˈvaɪd/ (v): cung cấp

Opportunity /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ (n): cơ hội, thời cơ

Children /ˈtʃɪl.drən/ (n): trẻ em (số nhiều)

Undergraduate /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/ (adj): chưa tốt nghiệp

Participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (v): tham gia, tham dự

Seminar /ˈsem.ɪ.nɑːr/ (n): cuộc hội thảo

Cách học từ vựng qua đề thi giúp hiểu rõ nghĩa của từ trong từng ví dụ

Information /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ (n): thông tin

Meeting /ˈmiː.t̬ɪŋ/ (n): cuộc họp, buổi gặp gỡ

Material /məˈtɪr.i.əl/ (n): tài liệu; chất liệu

Bibliography /ˌbɪb.liˈɑː.ɡrə.fi/ (n): thư mục sách tham khảo, mục lục

Như vậy PTE UNI đã chia sẻ đến các bạn tài liệu tự học từ vựng PTE 30 hiệu quả nhất. Các bạn có thể dựa vào ngữ cảnh của các câu Repeat sentence mới nhất lấy từ đề thi thật. Bên cạnh đó các bạn cũng nên tập luyện thường xuyên trên phần mềm thi thử PTE.TOOLS miễn phí để làm bài thi đạt kết quả tốt hơn. Chúc các học viên ôn luyện và vượt qua kỳ thi theo cách xuất sắc nhất.

Tự học từ vựng PTE với RS 1 | Tự học từ vựng PTE 30

Energy /ˈen.ɚ.dʒi/ (n): năng lực, nghị lực

Produce /prəˈduːs/ (v): sản xuất, chế tạo