Có thời gian dài đi về ở Việt Nam, tôi thấy đất nước các bạn có rất nhiều điểm du lịch nổi tiếng như Hà Nội, vịnh Hạ Long, Đà Nẵng, Hội An, Đà Lạt, Nha Trang, Vũng Tàu… Đối với tôi, dịch vụ du lịch của Việt Nam còn rất nhiều tiềm năng để phát triển. Nhưng để nói làm du lịch một cách chuyên nghiệp thì còn rất nhiều hạn chế, như những nơi tôi và gia đình thường đến thì đa số người dân ở đó không giao tiếp được bằng tiếng Anh, dịch vụ du lịch cũng khá khiêm tốn và nhìn chung chưa được vệ sinh lắm.
Có thời gian dài đi về ở Việt Nam, tôi thấy đất nước các bạn có rất nhiều điểm du lịch nổi tiếng như Hà Nội, vịnh Hạ Long, Đà Nẵng, Hội An, Đà Lạt, Nha Trang, Vũng Tàu… Đối với tôi, dịch vụ du lịch của Việt Nam còn rất nhiều tiềm năng để phát triển. Nhưng để nói làm du lịch một cách chuyên nghiệp thì còn rất nhiều hạn chế, như những nơi tôi và gia đình thường đến thì đa số người dân ở đó không giao tiếp được bằng tiếng Anh, dịch vụ du lịch cũng khá khiêm tốn và nhìn chung chưa được vệ sinh lắm.
Bạn có biết "bão cấp độ 1" hay "áp thấp nhiệt đới" và các cơn dông nói thế nào trong tiếng Anh?
Bão có nhiều cách gọi trong tiếng Anh, tùy vào vị trí địa lý. Bão xuất hiện ở bắc Đại Tây Dương và Thái Bình Dương được gọi là "hurricane", ở tây bắc Thái Bình Dương là "typhoon", còn ở nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương là "cyclone".
Bão được chia thành các cấp độ, tùy vào cường độ mạnh-yếu của gió. Tiếng Anh dùng từ "category" để chỉ các cấp này: Saola is a Category 4 typhoon (Saola là một cơn bão cấp 4).
Các cơn dông (thunderstorm) thường đi kèm với gió to (strong winds), sấm (thunder) và sét (lightning).
Nếu bị sét đánh, có thể dùng từ "strike" hoặc "hit": The old man was struck by lightning once (Ông già ấy bị sét đánh một lần rồi). Hai từ này cũng được dùng nếu muốn nói một khu vực nào đó đang gặp bão: Typhoon Saola is about to hit Hong Kong on Friday (Bão Saola đổ bộ Hong Kong vào thứ sáu).
Bão lớn có thể gây sạt lở, trong tiếng Anh là "landslide", hoặc lũ quét, gọi là "flash flood". Ví dụ: There's a high chance of flash floods and landslides due to the incoming typhoon (Khả năng cao sẽ xảy ra lũ quét và sạt lở đất do bão đang đổ bộ).
Một cơn bão được coi là "severe" (nghiêm trọng) nếu có một hoặc nhiều yếu tố như có lốc xoáy (tornado), mưa đá (hail) hay gió giật mạnh (wind gust).
Một cơn bão to, gây thiệt hại (damage) hoặc thương vong có thể được xếp vào nhóm thảm họa thiên nhiên, gọi là "natural disaster" hoặc "catastrophe". Ví dụ: The Katrina hurricane was one of the biggest catastrophes in the US history, causing more than a thousand deaths (Bão Katrina là một trong những thảm họa lớn nhất lịch sử nước Mỹ, khiến hơn một nghìn người thiệt mạng).
Người dân Philippines trong cơn bão Saola. Ảnh: Al Jazeera
Trong nhiều trường hợp, bão gây mất điện (power outage) hoặc làm cây bật gốc (uproot trees): A range of trees were uprooted after Typhoon Maon (Hàng loạt cây xanh bật gốc sau bão Maon).
Cuối cùng, một cơn bão thường sẽ suy yếu thành áp thấp nhiệt đới, gọi là "tropical depression": Some storms weakened and became a tropical depression before they hit Viet Nam (Một số cơn bão yếu dần và thành áp thấp nhiệt đới trước khi đổ bộ vào Việt Nam).
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau: